Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concrete jungle


noun
an area in a city with large modern buildings that is perceived as dangerous and unpleasant
Hypernyms:
jungle
Part Holonyms:
city, metropolis, urban center
Part Meronyms:
street


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.